Có 2 kết quả:

倡議 chàng yì ㄔㄤˋ ㄧˋ倡议 chàng yì ㄔㄤˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to suggest
(2) to initiate
(3) proposal
(4) initiative

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to suggest
(2) to initiate
(3) proposal
(4) initiative

Bình luận 0