Có 2 kết quả:
倡議 chàng yì ㄔㄤˋ ㄧˋ • 倡议 chàng yì ㄔㄤˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suggest
(2) to initiate
(3) proposal
(4) initiative
(2) to initiate
(3) proposal
(4) initiative
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suggest
(2) to initiate
(3) proposal
(4) initiative
(2) to initiate
(3) proposal
(4) initiative
Bình luận 0